| 读书少,不识字  🇨🇳 | 🇬🇧  There are few readings and illiterate | ⏯ | 
| 因为我不懂外国外国语  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I dont know Chinese foreign countries | ⏯ | 
| 在英国读书  🇨🇳 | 🇬🇧  Study ingress in England | ⏯ | 
| 没看懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand | ⏯ | 
| 没看懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt understand it | ⏯ | 
| 读读书的读  🇨🇳 | 🇬🇧  Read the reading | ⏯ | 
| 看不懂没事儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know if Im fine | ⏯ | 
| 读书  🇨🇳 | 🇬🇧  Reading | ⏯ | 
| 读书  🇨🇳 | 🇬🇧  read | ⏯ | 
| 什么没听懂,没有看懂,没有看懂  🇨🇳 | 🇬🇧  What did not understand, did not understand, did not understand | ⏯ | 
| 上课不能看课外书  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant read books outside class in class | ⏯ | 
| 没有读书就OK  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant do it without reading | ⏯ | 
| 我不喜欢读书因为文字多  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont like reading because there are lots of words | ⏯ | 
| 看不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant you read it | ⏯ | 
| 看不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant read it | ⏯ | 
| 看不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant read it | ⏯ | 
| 看不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant understand | ⏯ | 
| 对不起,我没看懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, I dont understand | ⏯ | 
| 看不懂外语系列我是  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant read the foreign language series Im | ⏯ | 
| 这就是读书和不读书的问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the problem of reading and not reading | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |