| 我过来维修机器  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here to repair the machine | ⏯ | 
| 修机器  🇨🇳 | 🇬🇧  Repair the machine | ⏯ | 
| 手机维修  🇨🇳 | 🇬🇧  Mobile phone repair | ⏯ | 
| 坏掉的线要用这个机器来维修  🇨🇳 | 🇬🇧  The broken line needs to be repaired by this machine | ⏯ | 
| 维修洗衣机  🇨🇳 | 🇬🇧  Repair washing machine | ⏯ | 
| 拆卸维修机  🇨🇳 | 🇬🇧  Remove the service machine | ⏯ | 
| 机械维修期  🇨🇳 | 🇬🇧  The mechanical repair period | ⏯ | 
| 拿回来我维修  🇨🇳 | 🇬🇧  Get it back and Ill repair it | ⏯ | 
| 过来维修CNC  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and repair the CNC | ⏯ | 
| 维修  🇨🇳 | 🇬🇧  Maintenance | ⏯ | 
| 维修  🇭🇰 | 🇬🇧  Maintenance | ⏯ | 
| 维修飞机座椅  🇨🇳 | 🇬🇧  Repairing aircraft seats | ⏯ | 
| 手机维修.换屏  🇨🇳 | 🇬🇧  Mobile phone repair - Screen change | ⏯ | 
| 他让我来维修CNC  🇨🇳 | 🇬🇧  He asked me to repair the CNC | ⏯ | 
| 我叫电工过来维修  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked the electrician to come over for repairs | ⏯ | 
| 在维修  🇨🇳 | 🇬🇧  In the repair | ⏯ | 
| 维修七  🇨🇳 | 🇬🇧  Repair seven | ⏯ | 
| 维修工  🇨🇳 | 🇬🇧  Maintenance worker | ⏯ | 
| 维修的  🇨🇳 | 🇬🇧  Repaired | ⏯ | 
| 维修过  🇨🇳 | 🇬🇧  Repaired | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |