| 我在北宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Beining | ⏯ | 
| 我明天去宁波  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Ningbo tomorrow | ⏯ | 
| 在宁波  🇨🇳 | 🇬🇧  In Ningbo | ⏯ | 
| 在南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  In Nanning | ⏯ | 
| 我宁肯  🇨🇳 | 🇬🇧  Id rather do it | ⏯ | 
| 昨天在西宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Yesterday in Xining | ⏯ | 
| 宁波在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is Ningbo | ⏯ | 
| 我在江宁,你在哪里上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Jiangning, where do you work | ⏯ | 
| 我们明天去宁波,你去不去  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to Ningbo tomorrow | ⏯ | 
| 他叫李宁宁  🇨🇳 | 🇬🇧  His name is Li Ningning | ⏯ | 
| 宁波在浙江省  🇨🇳 | 🇬🇧  Ningbo is in Zhejiang Province | ⏯ | 
| 长宁,你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Chang Ning, where are you | ⏯ | 
| 我在昆明  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Kunming | ⏯ | 
| 明天西宁将会有阵雨  🇨🇳 | 🇬🇧  There will be showers in Xining tomorrow | ⏯ | 
| 宁宁喜欢扫地  🇨🇳 | 🇬🇧  Ning Ning likes to sweep the floor | ⏯ | 
| 你好!明天去宁波工厂对吗?你宁波地址发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you doing! Will you go to the factory in Ningbo tomorrow? Your Ningbo address was sent to me | ⏯ | 
| 我现在在越南北宁,离你很近  🇨🇳 | 🇬🇧  Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ | 
| 我从辽宁号  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from Liaoning | ⏯ | 
| 我叫张玉宁  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Zhang Yuning | ⏯ | 
| Hello,我叫王宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, my name is Wang Ning | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |