| 不需要这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont need this | ⏯ | 
| 这个是我需要的,你们要去买你们需要的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is what I need, youre going to buy what you need | ⏯ | 
| 那你们还需要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need any more | ⏯ | 
| 这个连接需要你们来做  🇨🇳 | 🇬🇧  This connection needs you to make | ⏯ | 
| 这个我要用,你们要去买你们所需要的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to use this, youre going to buy what you need | ⏯ | 
| 我需要你们这样  🇨🇳 | 🇬🇧  I need you like this | ⏯ | 
| 你们需要辣椒还是不需要  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need chili peppers or dont you need them | ⏯ | 
| 这个托盘,你们要不要了  🇨🇳 | 🇬🇧  This tray, do you want it | ⏯ | 
| 你需要那种  🇨🇳 | 🇬🇧  You need that | ⏯ | 
| 这个产品我不需要  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont need this product | ⏯ | 
| 这个不需要购买吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Doesnt you need to buy this | ⏯ | 
| 这个需要350  🇨🇳 | 🇬🇧  This requires 350 | ⏯ | 
| 这个需要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this a need | ⏯ | 
| 我们不需要  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont need it | ⏯ | 
| 是的,这这个不需要网络  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, this doesnt require a network | ⏯ | 
| 你们需不需要带点干粮  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need some dry food | ⏯ | 
| 你看你需不需要  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think you need to | ⏯ | 
| 这个活动需不需要一定的  🇨🇳 | 🇬🇧  Does this activity need to be certain | ⏯ | 
| 我们需要去这个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  We need to go to this place | ⏯ | 
| 你们要这个吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want this | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Vì toàn xương  🇻🇳 | 🇬🇧  Because the whole bone | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ |