| 我们一家四口人  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a family of four | ⏯ | 
| 我们一共四个人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are four of us | ⏯ | 
| 我们一共四个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres four of us | ⏯ | 
| 四五  🇨🇳 | 🇬🇧  Four or five | ⏯ | 
| 我们四个人  🇨🇳 | 🇬🇧  The four of us | ⏯ | 
| 一,二,三,四,五  🇨🇳 | 🇬🇧  One, two, three, four, five | ⏯ | 
| 我们一共有五个人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are five of us | ⏯ | 
| 我们有四个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres four of us | ⏯ | 
| 五点四十五  🇨🇳 | 🇬🇧  5:45 p.m | ⏯ | 
| 一百四十五万  🇨🇳 | 🇬🇧  1.45 million | ⏯ | 
| 四十五  🇨🇳 | 🇬🇧  Forty-five | ⏯ | 
| 四毛五  🇨🇳 | 🇬🇧  Four hairs and five | ⏯ | 
| 一二三四五六七八九三四五千  🇨🇳 | 🇬🇧  123456 78934500 | ⏯ | 
| 我们一共四个人来旅游  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of four of us came to travel | ⏯ | 
| 一个床只有我们五个人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are only five of us in a bed | ⏯ | 
| 我们家有四口人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are four people in our family | ⏯ | 
| 我们组有四个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres four people in our group | ⏯ | 
| 我们家有五口人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are five people in our family | ⏯ | 
| 我们宿舍五个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Five people in our dorm | ⏯ | 
| 一小时四十五分  🇨🇳 | 🇬🇧  One hour and forty-five minutes | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |