| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| 京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
| O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
| 李世济 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Shiji | ⏯ |
| 李世民 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Shimin | ⏯ |
| 李世安 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Shian | ⏯ |
| 李世静 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Shijing | ⏯ |
| 李世俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Shijun | ⏯ |
| 光的世界 🇨🇳 | 🇬🇧 The World of Light | ⏯ |
| 导致光耦损坏 🇨🇳 | 🇬🇧 Causes optocoupler damage | ⏯ |
| 电压不一致 🇨🇳 | 🇬🇧 Voltage inconsistency | ⏯ |
| 我叫李光铟 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Guangyu | ⏯ |
| 光伏电板 🇨🇳 | 🇬🇧 Photovoltaic panels | ⏯ |
| 你们是世上的光 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the light of the world | ⏯ |
| 磨光机电源 🇨🇳 | 🇬🇧 The polisher power supply | ⏯ |
| 强光手电筒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bright Flashlight | ⏯ |
| 请你致电到前台 🇨🇳 | 🇬🇧 Please call the front desk | ⏯ |
| 电压数据不一致 🇨🇳 | 🇬🇧 Voltage data inconsistent | ⏯ |
| 李欣看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin went to the movies | ⏯ |
| 打电话向客人致歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Call to apologize to the guest | ⏯ |
| 如有疑问请致电:19373134 🇨🇳 | 🇬🇧 For any questions, please call: 19373134 | ⏯ |
| 可以导致电池落后 🇨🇳 | 🇬🇧 Can cause the battery to fall behind | ⏯ |
| 宾打电话向客人致歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Bin called to apologize to the guest | ⏯ |