| 你想我去找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want me to find you | ⏯ | 
| 我想去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to find you | ⏯ | 
| 我去找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I going to find you | ⏯ | 
| 你想来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to come to me | ⏯ | 
| 今晚我想去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to find you tonight | ⏯ | 
| 我想去四川找你  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to Sichuan to find you | ⏯ | 
| 我去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to find you | ⏯ | 
| 我想去找你,哈哈哈  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to find you, hahaha | ⏯ | 
| 我可以去找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go find you | ⏯ | 
| 你想去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go | ⏯ | 
| 想找你  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to find you | ⏯ | 
| 你想找小妹吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you looking for a little sister | ⏯ | 
| 你想过来找我玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ | 
| 因为想去找你啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I want to find you | ⏯ | 
| 你好,我想去找卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Id like to find the bathroom | ⏯ | 
| 我出去玩 你想去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out to play, you want to go | ⏯ | 
| 你去找100p好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you go to 100p | ⏯ | 
| 那我去找你可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I find you | ⏯ | 
| 去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Find you | ⏯ | 
| 我过去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to look for you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ |