| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| 不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Not allow | ⏯ |
| 绝对不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Absolutely not allowed | ⏯ |
| 法律不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The law doesnt allow it | ⏯ |
| 公司不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The company does not allow | ⏯ |
| 不允许双破击 🇨🇳 | 🇬🇧 Double-breaks are not allowed | ⏯ |
| 不管是否允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether or not it is allowed | ⏯ |
| 女朋友不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriends dont allow it | ⏯ |
| 允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow | ⏯ |
| 不允许我认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not allowed to know you | ⏯ |
| 不允许击打后脑 🇨🇳 | 🇬🇧 No blows to the back of the brain are allowed | ⏯ |
| 不允许击打裆部 🇨🇳 | 🇬🇧 Hitting the shin is not allowed | ⏯ |
| 公司不允许赊账 🇨🇳 | 🇬🇧 The company does not allow credit | ⏯ |
| 这里不允许停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is not allowed here | ⏯ |
| 中国不允许双富集 🇨🇳 | 🇬🇧 China does not allow double enrichment | ⏯ |
| 中国不允许双国籍 🇨🇳 | 🇬🇧 China does not allow dual nationality | ⏯ |
| 青少年不允许抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Teenagers are not allowed to smoke | ⏯ |
| 回去要上班,不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to work, not allowed | ⏯ |
| 对方不允许该操作 🇨🇳 | 🇬🇧 The other party does not allow the operation | ⏯ |
| 允许的 🇨🇳 | 🇬🇧 Allowed | ⏯ |
| 允许让 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow to let | ⏯ |