| 等下等我一起下班,我们同路 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get off work together, well be on the same road | ⏯ |
| 等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
| 等一下啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
| 我们一起去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going together | ⏯ |
| 我等一下整理一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it in order to sort it out | ⏯ |
| 等我一下,我们原路返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me, well return | ⏯ |
| 稍等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
| 等我回去一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go back and play together | ⏯ |
| 我等一下告诉你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you a minute | ⏯ |
| 一起去玩啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play | ⏯ |
| 好的,等一下我们一起去看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait a minute and lets see | ⏯ |
| 我等你一起下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go on together | ⏯ |
| 我听不懂啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
| 我回去一下,等一下過來 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back, wait a minute | ⏯ |
| 稍微等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute | ⏯ |
| 您稍等一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute | ⏯ |
| 一定要等我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to wait for me | ⏯ |
| 等一下,我们一起合照 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, lets take a picture together | ⏯ |
| 我们想一起去,一起回来 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go together and come back together | ⏯ |
| 我们一起回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back together | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| 啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
| 啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
| 啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| 啊啊啊,这种啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, this | ⏯ |
| T啊啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 T ah ah | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| 南技师,或者是你继续啊你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 South technician, or you continue ah ah ah | ⏯ |
| Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
| AH c洁面 🇨🇳 | 🇬🇧 AH c cleansing | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |