| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ | 
| 我不知道这个  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know about this | ⏯ | 
| 这个我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ | 
| 我也不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ | 
| 我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ | 
| 我也不知道是我也  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know if its me either | ⏯ | 
| 我也不知道啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ | 
| 我也不知道呀  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know | ⏯ | 
| 我也不知道,也许这就是命  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know, maybe thats life | ⏯ | 
| 她也不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  She doesnt know either | ⏯ | 
| 对不起这个我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, I dont know | ⏯ | 
| 我什么也不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know anything | ⏯ | 
| 我也不知道尺寸  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know the size | ⏯ | 
| 我们也不知道,也在等  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont know, were waiting | ⏯ | 
| 我也不知道哪个花型亲  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know which flower-type pro | ⏯ | 
| 我只知道这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats all I know | ⏯ | 
| 这个还不知道呢  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know yet | ⏯ | 
| 这我真不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I really dont know | ⏯ | 
| 不好意思,这个我不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, I dont know | ⏯ | 
| 我也想知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to know, too | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |