| 我们不卖这个盒子不卖  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont sell this box or sell it | ⏯ | 
| 买卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Sale | ⏯ | 
| 买_卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy and Sell | ⏯ | 
| 啤酒是一瓶一瓶卖的  🇨🇳 | 🇬🇧  Beer is sold in one bottle at a time | ⏯ | 
| 分两瓶卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Sold in two bottles | ⏯ | 
| 我要买一瓶水  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a bottle of water | ⏯ | 
| 我想买一瓶水  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a bottle of water | ⏯ | 
| 我不属于这里  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont belong here | ⏯ | 
| 你这水果怎么卖  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you sell this fruit | ⏯ | 
| 你看,我想买一瓶水  🇨🇳 | 🇬🇧  Look, I want to buy a bottle of water | ⏯ | 
| 这属于我  🇨🇳 | 🇬🇧  It belongs to me | ⏯ | 
| 卖啤酒的过来给你卖,8元一瓶  🇨🇳 | 🇬🇧  Sell beer over to you, 8 yuan a bottle | ⏯ | 
| 我卖我卖我买配件,光一个面板就卖2000  🇨🇳 | 🇬🇧  I sell i sell i buy accessories, just a panel to sell 2000 | ⏯ | 
| Num买卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Num buys and sells | ⏯ | 
| 好,我想买一瓶水  🇨🇳 | 🇬🇧  OK, Id like to buy a bottle of water | ⏯ | 
| 这个水怎么卖  🇨🇳 | 🇬🇧  How does this water sell | ⏯ | 
| 买包烟,买一瓶水  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy a pack of cigarettes and a bottle of water | ⏯ | 
| 一件不卖  🇨🇳 | 🇬🇧  One thing not for sale | ⏯ | 
| 我想买瓶水  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a bottle of water | ⏯ | 
| 这一个我60卖不了  🇨🇳 | 🇬🇧  This one I cant sell for 60 | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ |