| 爸爸妈妈我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom and Dad, I love you | ⏯ | 
| 妈妈爸爸,我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom and Dad, I love you | ⏯ | 
| 但是我有很爱我的爸爸妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  But I have a mom and dad who loves me very much | ⏯ | 
| 我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother | ⏯ | 
| 我爱爸爸,我爱妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  I love my father, I love my mother | ⏯ | 
| 爸爸妈妈,我爱你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom and Dad, I love you | ⏯ | 
| 我是你爸爸的妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Im your fathers mother | ⏯ | 
| 我喜爱我的爸爸妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  I love my mom and dad | ⏯ | 
| 爱我的爸爸妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Love my mom and dad | ⏯ | 
| 妈妈爱爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom loves Dad | ⏯ | 
| 亲爱的爸爸妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Dear Mom and Dad | ⏯ | 
| 我是你爸爸,我是你妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Im your father, Im your mother | ⏯ | 
| 爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom and Dad, Mom and Dad | ⏯ | 
| 妈妈爸爸妈妈爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom and Dad | ⏯ | 
| 我爱我的爸爸妈妈,他们也爱我  🇨🇳 | 🇬🇧  I love my mom and dad, and they love me | ⏯ | 
| 爸爸妈妈是我的家人  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom and Dad are my family | ⏯ | 
| 这是我的爸爸,妈妈和我  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my father, mother and me | ⏯ | 
| 我爱我弟弟和我的爸爸妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  I love my brother and my mom and dad | ⏯ | 
| 我的爸爸和我的妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  My father and my mother | ⏯ | 
| 波特爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Porters mom and dad, mom and dad | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ |