| 我在楼下等你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I waiting for you downstairs | ⏯ | 
| 我在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| 我会在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| 是在楼下  🇨🇳 | 🇬🇧  Its downstairs | ⏯ | 
| 是下楼吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it downstairs | ⏯ | 
| 你是在等我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you waiting for me | ⏯ | 
| 是不是在楼下  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it downstairs | ⏯ | 
| 你是在说爱你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you saying you love you | ⏯ | 
| 是你在说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking | ⏯ | 
| 你说谁谁是在说谁是在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Who do you think who is saying who is in | ⏯ | 
| 不是在楼下  🇨🇳 | 🇬🇧  Not downstairs | ⏯ | 
| 你在等人吗?是的,我在等  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you waiting for someone? Yes, Im waiting | ⏯ | 
| 在楼下等待  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting downstairs | ⏯ | 
| 你是在说你爱我吗吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you saying you love me | ⏯ | 
| 你是等一下过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you waiting | ⏯ | 
| OK 9:30我在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  OK 9:30 Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| 外卖到了,在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Take-off, wait for you downstairs | ⏯ | 
| 你在楼下,你在这个一楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre downstairs, youre on the first floor | ⏯ | 
| 你是在说自己吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking about yourself | ⏯ | 
| 我在一楼等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you on the first floor | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ |