| 发音不标准  🇨🇳 | 🇬🇧  Pronunciation is not standard | ⏯ | 
| 标准发音  🇨🇳 | 🇬🇧  Standard pronunciation | ⏯ | 
| 发音标准  🇨🇳 | 🇬🇧  Pronunciation standards | ⏯ | 
| 你发音不标准  🇨🇳 | 🇬🇧  Your pronunciation is not standard | ⏯ | 
| 你发音真标准  🇨🇳 | 🇬🇧  You pronounce it to the real standard | ⏯ | 
| 我发音不标准,有点奇怪  🇨🇳 | 🇬🇧  My pronunciation is not standard, its a little strange | ⏯ | 
| 我的发音准不准  🇨🇳 | 🇬🇧  My pronunciation is not correct | ⏯ | 
| 抱歉我的发音不是很标准  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry my pronunciation isnt very standard | ⏯ | 
| 发一标准  🇨🇳 | 🇬🇧  Send a standard | ⏯ | 
| 我只会讲中文,英文发音不标准  🇨🇳 | 🇬🇧  I can only speak Chinese, English pronunciation is not standard | ⏯ | 
| 很不错呀,你的英语发音很标准  🇨🇳 | 🇬🇧  Very good, your English pronunciation is very standard | ⏯ | 
| 证明我发音不准  🇨🇳 | 🇬🇧  Prove that I cant pronounce it correctly | ⏯ | 
| 音不准  🇨🇳 | 🇬🇧  The tone is not clear | ⏯ | 
| 你的口音很标准  🇨🇳 | 🇬🇧  Your accent is very standard | ⏯ | 
| 音标  🇨🇳 | 🇬🇧  Phonogram | ⏯ | 
| 音标  🇨🇳 | 🇬🇧  Phonetic | ⏯ | 
| 标准  🇨🇳 | 🇬🇧  Standard | ⏯ | 
| 标准  🇨🇳 | 🇬🇧  standard | ⏯ | 
| 音标课  🇨🇳 | 🇬🇧  Phonetic class | ⏯ | 
| 找找音不准  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not clear to look for a sound | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |