| 你的意思是不  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean no | ⏯ | 
| 玩的意思是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  What does it mean to play | ⏯ | 
| 哦,这个是不讲价的,不讲价的  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, this one is not price-free, not price-free | ⏯ | 
| 你的意思是  🇨🇳 | 🇬🇧  What you mean | ⏯ | 
| 你的意思是没有零钱,是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean no change, dont you | ⏯ | 
| 你的意思是说你走回去是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean you walk edgo, dont you | ⏯ | 
| 是不是意思啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt that funny | ⏯ | 
| 他的意思冰碎是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  He means ice is broken, doesnt he | ⏯ | 
| 哦,老师我不是很懂你讲的是什么意思  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, teacher, I dont quite understand what you mean | ⏯ | 
| 那你的意思是??  🇨🇳 | 🇬🇧  So you mean?? | ⏯ | 
| 不好意思,你是谁  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, who are you | ⏯ | 
| 我表达的不是那个意思吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not saying that, am I | ⏯ | 
| 意思是  🇨🇳 | 🇬🇧  It means | ⏯ | 
| 是意思  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats that | ⏯ | 
| 意思是  🇨🇳 | 🇬🇧  What does that mean | ⏯ | 
| 你是不是想说爸爸的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you trying to say what Dad meant | ⏯ | 
| 你的意思是不出货了  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean youre not shipping | ⏯ | 
| 不是的  你的名字意思是安全  🇨🇳 | 🇬🇧  No, your name means security | ⏯ | 
| 不是的  你的名字意思是平安  🇨🇳 | 🇬🇧  No, your name means peace | ⏯ | 
| 这里是明码标价,不讲价的  🇨🇳 | 🇬🇧  Here is the clear mark price, not the price | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ |