| 狗产便属哪垃  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the dogs birth | ⏯ | 
| 在我们的国家94年出生的属狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dogs born in our country in 94 | ⏯ | 
| 我属龙的  🇨🇳 | 🇬🇧  I belong to a dragon | ⏯ | 
| 你属什么的?我属龙  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you belong to? Im a dragon | ⏯ | 
| 金属的我手上是金属的  🇨🇳 | 🇬🇧  The metal on my hand is metal | ⏯ | 
| 我是属马的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a horse | ⏯ | 
| 买的狗狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy a dog | ⏯ | 
| 谁的狗狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Whose dog | ⏯ | 
| 把我的狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Take my dog | ⏯ | 
| 我妈的狗  🇨🇳 | 🇬🇧  My mothers dog | ⏯ | 
| 狗狗狗狗狗狗狗狗狗狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs | ⏯ | 
| 你的身体属于你的也属于我的  🇨🇳 | 🇬🇧  Your body belongs to you and it belongs to me | ⏯ | 
| 属龙的三大贵人,属鳮,属猴,属老鼠  🇨🇳 | 🇬🇧  The three nobles of dragons, the dragonflies, the monkeys, the mice | ⏯ | 
| 我属马  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a horse | ⏯ | 
| 我属鼠  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a rat | ⏯ | 
| 我属牛  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a cow | ⏯ | 
| 我的妈妈属猪  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother is a pig | ⏯ | 
| 我的爸爸属猴  🇨🇳 | 🇬🇧  My father is a monkey | ⏯ | 
| 我喜欢狗狗  🇨🇳 | 🇬🇧  I like dogs | ⏯ | 
| 妈妈我的狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom my dog | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ |