| 我可以来找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I come to you | ⏯ | 
| 你可以过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come to me over there | ⏯ | 
| 现在可以吗,你来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Now, youre looking for me | ⏯ | 
| 可以来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  You can come to me | ⏯ | 
| 你可以过来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  You can come to me | ⏯ | 
| 我可以去找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go find you | ⏯ | 
| 你们可以来找我玩  🇨🇳 | 🇬🇧  You can come to me to play | ⏯ | 
| 你可以过来找我的  🇨🇳 | 🇬🇧  You can come to me over | ⏯ | 
| 以后可以找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I find you later | ⏯ | 
| 晚上可以过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come to me in the evening | ⏯ | 
| 你可以帮我寻找吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me find it | ⏯ | 
| 那我去找你可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I find you | ⏯ | 
| 可以帮我找一找吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me find one | ⏯ | 
| 你来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming to me | ⏯ | 
| 下班可以来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  You can come to me after work | ⏯ | 
| 你可以来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come | ⏯ | 
| 你可以来接我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you pick me up | ⏯ | 
| 你以后来中国,可以找我玩  🇨🇳 | 🇬🇧  You later in China, you can play with me | ⏯ | 
| 如果可以,那你现在可以来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  If you can, you can come to me now | ⏯ | 
| 你可以找一找  🇨🇳 | 🇬🇧  You can look for it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |