| 你不打游戏了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you playing games | ⏯ | 
| 别打游戏,爸爸,你别打游戏了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont play games, Dad, you dont play games | ⏯ | 
| 打游戏打输了  🇨🇳 | 🇬🇧  Lose the game | ⏯ | 
| 打游戏不舒服吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it uncomfortable to play games | ⏯ | 
| 打游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Play the game | ⏯ | 
| 还在打游戏吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Still playing the game | ⏯ | 
| 一起打游戏吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you play games together | ⏯ | 
| 打球游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Play the game | ⏯ | 
| 去打游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Go play the game | ⏯ | 
| 唉,打游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Alas, play the game | ⏯ | 
| 先不聊了,我在打游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk, Im playing the game | ⏯ | 
| 打游戏可以 但是打太多游戏了 老婆会不见  🇨🇳 | 🇬🇧  You can play games, but playing too many games, and my wife wont see them | ⏯ | 
| 游戏游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Games | ⏯ | 
| 我不小心打坏了游戏机  🇨🇳 | 🇬🇧  I accidentally broke the console | ⏯ | 
| 大伟打游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Dawei plays the game | ⏯ | 
| 我没打游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not playing games | ⏯ | 
| 打电脑游戏  🇨🇳 | 🇬🇧  Playing computer games | ⏯ | 
| 打游戏打到很晚  🇨🇳 | 🇬🇧  Play the game late | ⏯ | 
| 玩游戏你不能打我微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Play the game you cant hit me WeChat | ⏯ | 
| 玩游戏吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to play games | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |