| 我感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
| 感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Catch a cold | ⏯ |
| 感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a cold | ⏯ |
| 感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a cold | ⏯ |
| 我又感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a cold again | ⏯ |
| 我也感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a cold, too | ⏯ |
| 我都感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a cold | ⏯ |
| 吧,我感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, I have a cold | ⏯ |
| 他感冒了,买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a cold, hes buying cold medicine | ⏯ |
| 我感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
| 我感冒了,我想买一些感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold, I want to buy some cold medicine | ⏯ |
| 为什么你感冒我也感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you catch me, too, do I have a cold | ⏯ |
| 他感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a cold | ⏯ |
| 你感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold | ⏯ |
| 他感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a cold | ⏯ |
| 可惜我感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately, I have a cold | ⏯ |
| 我感冒了,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
| 我有点感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
| 我感冒了,头疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold and a headache | ⏯ |
| 昨天我感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I caught a cold yesterday | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |