| 我要带你去兜风  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take you for a ride | ⏯ | 
| 我要带你去登记  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take you to register | ⏯ | 
| 你要带我去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you taking me | ⏯ | 
| 你是要带我去t2  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre taking me to t2 | ⏯ | 
| 需要我带你去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need me to take you there | ⏯ | 
| 我带你去找美女你要不要去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to find a beautiful woman, do you want to go | ⏯ | 
| 我带你去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you there | ⏯ | 
| 你带我去  🇨🇳 | 🇬🇧  You take me | ⏯ | 
| 我带你去找吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to find food | ⏯ | 
| 我带你去看,我带你去转一圈  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill show you, Ill take you around | ⏯ | 
| 你带我去吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You take me | ⏯ | 
| 我将带你去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you there | ⏯ | 
| 我带你过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you over | ⏯ | 
| 我要带你去往糖果店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take you to the candy store | ⏯ | 
| 要不要我带你去溜达一圈  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want me to take you around | ⏯ | 
| 你放心,我会带你去的  🇨🇳 | 🇬🇧  Rest assured that Ill take you there | ⏯ | 
| 我上次带你去过的  🇨🇳 | 🇬🇧  The last time I took you there | ⏯ | 
| 要带帮我拿下去  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it down for me | ⏯ | 
| 我带你过去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you over | ⏯ | 
| 你能带我去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you take me | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ |