| 可以开闪光灯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I turn on the flash | ⏯ | 
| 妈咪,可以帮我把灯打开吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Mommy, can you turn on the light for me | ⏯ | 
| 打开灯  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the light | ⏯ | 
| 可以帮我打开吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you open it for me | ⏯ | 
| 开始可以打表吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I start with a watch | ⏯ | 
| 把电灯打开  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the light | ⏯ | 
| 打开灯宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the light baby | ⏯ | 
| 你可以帮我打开吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you open it for me | ⏯ | 
| 门可以打开就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  The door can be opened | ⏯ | 
| 打包可以吗?打包可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it okay to pack? Is it okay to pack | ⏯ | 
| 灯要开吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the light going on | ⏯ | 
| 把外边灯打开  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the outside light | ⏯ | 
| 就可以打开它  🇨🇳 | 🇬🇧  you can open it | ⏯ | 
| 快艇可以打开窗户吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the speedboat open the window | ⏯ | 
| 你好哥哥,可以打开吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello brother, can you open it | ⏯ | 
| 灯具可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Lamps can be | ⏯ | 
| OK可以  🇨🇳 | 🇬🇧  OK can | ⏯ | 
| 开灯关灯  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the lights | ⏯ | 
| 开灯  🇨🇳 | 🇬🇧  turn on the light | ⏯ | 
| 开灯  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn on the lights | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |