| 睡觉了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you sleep | ⏯ | 
| 我也睡觉,没有我睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sleeping, too, without me | ⏯ | 
| 我还没有睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent slept yet | ⏯ | 
| 不我没有睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I didnt sleep | ⏯ | 
| 睡觉  吃饭没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep, eat no | ⏯ | 
| 你没睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt sleep | ⏯ | 
| 你怎么没有睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Why didnt you sleep | ⏯ | 
| 你还没有睡觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you not sleeping | ⏯ | 
| 你还没有睡觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent you slept yet | ⏯ | 
| 晚安,睡觉了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Good night, did you go to bed | ⏯ | 
| 睡觉睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep to sleep | ⏯ | 
| 晚上没有空调,你没有睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no air conditioning at night, you dont sleep | ⏯ | 
| 但是我并没有睡醒  🇨🇳 | 🇬🇧  But I didnt wake up | ⏯ | 
| 你怎么还没有睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Why havent you slept yet | ⏯ | 
| 睡觉了没有啊,美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep not, beautiful | ⏯ | 
| 你一夜没有睡觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you sleep all night | ⏯ | 
| 我的女儿没有睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  My daughter didnt sleep | ⏯ | 
| 还没睡觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent you slept yet | ⏯ | 
| 我已经在床上了,但是还没有睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in bed, but I havent slept yet | ⏯ | 
| 但是一定要睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  But be sure to sleep | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |