| 对不起对不起,真的是没办法,这个没办法,这个真的是没办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry sorry, really no way, this no way, this is really no way | ⏯ | 
| 对不起,兄弟,没有办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, brother, theres no way | ⏯ | 
| 对不起是吧,没有办法用现金  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, theres no way to use cash | ⏯ | 
| 暂时没有  🇨🇳 | 🇬🇧  There is nothing for the time being | ⏯ | 
| 暂时没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Not yet | ⏯ | 
| 没有办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way | ⏯ | 
| 没有办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way | ⏯ | 
| 对不起,没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, no | ⏯ | 
| 对不起没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry not | ⏯ | 
| 暂时没有水  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no water for the time being | ⏯ | 
| 暂时不用,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Not for the time being, is it | ⏯ | 
| 没有办法去掉这个问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way to get rid of this problem | ⏯ | 
| 对不起,办不到  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, I cant do it | ⏯ | 
| 这个价钱没办法谈  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way to talk about the price | ⏯ | 
| 对不起,我没时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, I dont have time | ⏯ | 
| 4个设计没有办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Four designs are no way | ⏯ | 
| 没有对不起我  🇨🇳 | 🇬🇧  No sorry for me | ⏯ | 
| 对不起还没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry not yet | ⏯ | 
| 没办法  🇨🇳 | 🇬🇧  No way out | ⏯ | 
| 暂时没有招聘  🇨🇳 | 🇬🇧  No recruitment at this time | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ |