| 那就算了吧?算了吧?好了,谢谢哈 🇨🇳 | 🇬🇧 So, then? Forget it? All right, thank you, ha | ⏯ |
| 你却把我拉黑了 🇨🇳 | 🇬🇧 And you pulled me black | ⏯ |
| 那你算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre done | ⏯ |
| 好吧,你把就把 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, you put it right | ⏯ |
| 拉黑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its blackened | ⏯ |
| 集体那你算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The collective, dont you | ⏯ |
| 谢谢,那就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thats it | ⏯ |
| 那算了吧。就去我定位的位置吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, forget it. Just go where Im positioned | ⏯ |
| 算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget it | ⏯ |
| 那货就不拉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not pulling the goods | ⏯ |
| 那你把我也睡了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you put me to sleep | ⏯ |
| 好吧!那就下次吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right! Then next time | ⏯ |
| 那就丢了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then lose it | ⏯ |
| 你好,算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, forget it | ⏯ |
| 那算了 好伤人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good, it hurts | ⏯ |
| 那你就在那里好好呆着吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll be there for a good time | ⏯ |
| 我们就喝这一瓶算了好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets drink this bottle | ⏯ |
| 那就好好休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have a good rest | ⏯ |
| 那你就把他带到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you bring him here | ⏯ |
| 就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |