| 身上没钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money on | ⏯ | 
| 没有那么多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Not that much money | ⏯ | 
| 我身上没带钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money with me | ⏯ | 
| 我没有那么多钱在  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have that much money in | ⏯ | 
| 我们没有那么多钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont have that much money | ⏯ | 
| 我都没有那么多的钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have that much money | ⏯ | 
| 我没有那么多钱找女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have that much money for girls | ⏯ | 
| 可是我没有那么多的钱  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont have that much money | ⏯ | 
| 那我给这么多钱都没服务  🇨🇳 | 🇬🇧  So I didnt serve with so much money | ⏯ | 
| 我身上没带  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have anyone on me | ⏯ | 
| 我没那么多现金  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have that much cash | ⏯ | 
| 你身上怎么那么多毛啊?我第一次见  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do you have so much hair on you? I saw it for the first time | ⏯ | 
| 我的身上没有太多的肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have much meat on me | ⏯ | 
| 但是我现在真的没有那么多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  But I really dont have that much money right now | ⏯ | 
| 我没有那么多索比  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have that many Sobbys | ⏯ | 
| 我没有那么多材料  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have that much material | ⏯ | 
| 做全身多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Do the whole body more money | ⏯ | 
| 我哪有那么多钱给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got so much money for you | ⏯ | 
| 你不是身上有钱,那个钱幸福  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have money, that money is happy | ⏯ | 
| 身上的确没有那么多,请求你帮忙下!谢谢!  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres really not that much on me, ask you for help! Thank you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |