| 我很想吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Id love to kiss you | ⏯ | 
| 田芳芳,我想吻一吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Tian Fangfang, I want to kiss you | ⏯ | 
| 我想跟你接吻  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to kiss you | ⏯ | 
| 吻你,吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Kiss you, kiss you | ⏯ | 
| 我突然想亲吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  I suddenly want to kiss you | ⏯ | 
| 亲爱的,我想吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, I want to kiss you | ⏯ | 
| 我看见你就想吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  I saw you just want to kiss you | ⏯ | 
| 你想和我拥抱接吻  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to hug and kiss me | ⏯ | 
| 我看见你照片很想吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  I saw your picture wanted to kiss you | ⏯ | 
| 吻我  🇨🇳 | 🇬🇧  Kiss me | ⏯ | 
| 然后你吻我  🇨🇳 | 🇬🇧  And then you kiss me | ⏯ | 
| 深吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Kiss you deeply | ⏯ | 
| 我还轻吻了你  🇨🇳 | 🇬🇧  I kissed you | ⏯ | 
| 我可以吻你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I kiss you | ⏯ | 
| 我 可以 吻你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I kiss you | ⏯ | 
| 你吻我太少了  🇨🇳 | 🇬🇧  You kissed me too little | ⏯ | 
| 吻你全身  🇨🇳 | 🇬🇧  Kiss your whole body | ⏯ | 
| 好梦!吻你  🇨🇳 | 🇬🇧  Good dream! Kiss you | ⏯ | 
| 还有,想你关心我的瞬间,想你亲吻我的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  And, think you care about my moment, think you kiss me | ⏯ | 
| 我起激吻  🇨🇳 | 🇬🇧  Im kissing | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Em  🇻🇳 | 🇬🇧  You | ⏯ | 
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ | 
| 没有EM  🇨🇳 | 🇬🇧  No EM | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Hopefully  we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ | 
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳 | 🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳 | 🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |