| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| 仍然 🇨🇳 | 🇬🇧 Still | ⏯ |
| 仍然是 🇨🇳 | 🇬🇧 Still | ⏯ |
| 你仍然想过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still want to come | ⏯ |
| 时光仍然 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is still | ⏯ |
| 仍然在售 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still on sale | ⏯ |
| 我仍然在喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still drinking | ⏯ |
| 但我仍然错过了一次地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 But I still missed the subway | ⏯ |
| 仍然谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Still thank you | ⏯ |
| 今天仍然听 🇨🇳 | 🇬🇧 Still listen today | ⏯ |
| 仍然谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id still like, thank you | ⏯ |
| 但是我仍然有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 But I still have friends | ⏯ |
| 我妈妈仍然在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is still at work | ⏯ |
| 谢谢你仍然想起我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for still thinking of me | ⏯ |
| 她仍然不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes still not feeling well | ⏯ |
| 仍然要谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Still want to thank you | ⏯ |
| 头发有点痒 🇨🇳 | 🇬🇧 The hairs a little itchy | ⏯ |
| 我想抓痒痒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to scratch | ⏯ |
| 痒痒 🇨🇳 | 🇬🇧 Itch | ⏯ |
| 我发送过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it past | ⏯ |
| 我可以摸到你,挠痒痒挠痒痒 🇨🇳 | 🇬🇧 I can touch you, itching itch | ⏯ |