| 感冒喉咙疼的药  🇨🇳 | 🇬🇧  Medicine for a cold sore throat | ⏯ | 
| 喉咙痒不痒  🇨🇳 | 🇬🇧  Does the throat itch | ⏯ | 
| 你好,我感冒了,我想买一点感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, I have a cold, I want to buy some cold medicine | ⏯ | 
| 我感冒了,我想买一些感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a cold, I want to buy some cold medicine | ⏯ | 
| 我要买点感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to buy some cold medicine | ⏯ | 
| 他感冒了,买感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine | ⏯ | 
| 买感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy cold medicine | ⏯ | 
| 我喉咙哑了  🇨🇳 | 🇬🇧  My throats dumb | ⏯ | 
| 喉咙痒,有办法吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Itchy throat, is there a way | ⏯ | 
| 我喉咙痛  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a sore throat | ⏯ | 
| 想买感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to buy cold medicine | ⏯ | 
| 喉咙  🇨🇳 | 🇬🇧  Throat | ⏯ | 
| 帮我买点感冒,咳嗽药。谢谢!  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy me some cold and cough medicine. Thank you | ⏯ | 
| 你好,我想要买感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, I want to buy cold medicine | ⏯ | 
| 我有点感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a cold | ⏯ | 
| 感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Cold medicine | ⏯ | 
| 感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Coldrex | ⏯ | 
| 给你买的感冒药还在我包里  🇨🇳 | 🇬🇧  The cold medicine I bought you is still in my bag | ⏯ | 
| 喉咙疼  🇨🇳 | 🇬🇧  A sore throat | ⏯ | 
| 喉咙痛  🇨🇳 | 🇬🇧  Sore throat | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |