| BOM  🇨🇳 | 🇬🇧  Bom | ⏯ | 
| Bom dia  🇪🇸 | 🇬🇧  Bom day | ⏯ | 
| Bom dia  🇵🇹 | 🇬🇧  Good morning | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳 | 🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh | ⏯ | 
| Bom natal para você e sua mãe também  🇵🇹 | 🇬🇧  Good Christmas to you and your mother too | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Nqn nhån bom lån tinh Victim of phosphorus bombs  🇨🇳 | 🇬🇧  Nqn nh?n bom ln tinh Victim of the bombs | ⏯ | 
| Bom dia Tadahiro.  Agora estou na casa de minha irmã  🇵🇹 | 🇬🇧  Good morning Tadahiro.  Now Im at my sisters house | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bom dia! Você vai estar de salto no nosso encontro hoje?  🇵🇹 | 🇬🇧  Good morning! Are you going to be jumping on our date today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ |