| 我们货已经送过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our goods have been delivered | ⏯ |
| 已经送货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already delivered | ⏯ |
| 已经送过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been delivered | ⏯ |
| 钱已经给过了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been given | ⏯ |
| 货送过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods were delivered | ⏯ |
| 已经送出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been sent out | ⏯ |
| 电话送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Telephone delivery | ⏯ |
| 给我打电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
| 我们货已经送过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve delivered our goods | ⏯ |
| 所以请快点送钱给我,我给你发送货物 🇨🇳 | 🇬🇧 So please send me the money quickly, Ill send you the goods | ⏯ |
| 已经送去学校了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive sent it to school | ⏯ |
| 她们给我打电话了,让我等他们通知送货 🇨🇳 | 🇬🇧 They called me and asked me to wait for them to tell the delivery | ⏯ |
| 送过去给我姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to my sister | ⏯ |
| 到了给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me when you get there | ⏯ |
| 送给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for you | ⏯ |
| 我叫车送过去了,司机跟我说已经送到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I called the car and the driver told me it had been delivered | ⏯ |
| 送礼物给 🇨🇳 | 🇬🇧 Give a gift | ⏯ |
| 送了多少钱给他 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you give him | ⏯ |
| 6件货已经送 🇨🇳 | 🇬🇧 6 shipments have been delivered | ⏯ |
| 钱已经转给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money has been transferred to you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |