| 我要回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to China | ⏯ | 
| 我回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im back in China | ⏯ | 
| 中国我回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  China Im back | ⏯ | 
| 我要改签回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to re-sign back to China | ⏯ | 
| 我要26号回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go back to China on the 26th | ⏯ | 
| 我是回国回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im returning home to China | ⏯ | 
| 我回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to China | ⏯ | 
| 她回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes back in China | ⏯ | 
| 我26号回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went back to China on the 26th | ⏯ | 
| 我已经回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been back in China | ⏯ | 
| 我要回中国看医生  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to China to see a doctor | ⏯ | 
| 我1月就回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im back in China in January | ⏯ | 
| 我已经回到中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have returned to China | ⏯ | 
| 我下周就回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be back in China next week | ⏯ | 
| 感恩节我回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went back to China on Thanksgiving | ⏯ | 
| 不回来中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Not coming back to China | ⏯ | 
| 你回来中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre back in China | ⏯ | 
| 今天回中国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im back in China today | ⏯ | 
| 你回中国了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you gone back to China | ⏯ | 
| 我想回中国  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go back to China | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ |