| 那你会不会欺骗我  🇨🇳 | 🇬🇧  So will you lie to me | ⏯ | 
| 我会去酒店的,我不会骗你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the hotel, Im not going to lie to you | ⏯ | 
| 不会欺骗你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wont deceive you | ⏯ | 
| 我也不会欺骗你  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont deceive you | ⏯ | 
| 我不骗人的,不骗人的  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont lie, I dont cheat | ⏯ | 
| 我不骗你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not lying to you | ⏯ | 
| 所以我就不会欺骗你的  🇨🇳 | 🇬🇧  So I wont lie to you | ⏯ | 
| 我会去酒店的,我不会骗你的,你不相信我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to the hotel, I wont lie to you, dont you believe me | ⏯ | 
| 我也一样不会欺骗你  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont lie to you, too | ⏯ | 
| 你不要骗我  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont lie to me | ⏯ | 
| 晚上不会困吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you sleep at night | ⏯ | 
| 真的我不骗你,我会给你做的很舒服的  🇨🇳 | 🇬🇧  Really I dont lie to you, I will give you to do very comfortable | ⏯ | 
| 我今天晚上不看你的所有东西,以后我和你相处,你仍然会骗我  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont see all your things tonight, Ill get along with you later, youll still lie to me | ⏯ | 
| 你不要老骗我  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont keep fooling me | ⏯ | 
| 不骗你我生气  🇨🇳 | 🇬🇧  Im angry without lying to you | ⏯ | 
| 你不要骗我哦  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont lie to me | ⏯ | 
| 你不用骗我了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to lie to me | ⏯ | 
| 骗你的  🇨🇳 | 🇬🇧  I lied to you | ⏯ | 
| 不会很晚的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not going to be late | ⏯ | 
| 你骗我  🇨🇳 | 🇬🇧  You lied to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ |