| 我感冒还没康复  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent recovered from my cold | ⏯ | 
| 我还没有复习  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent reviewed it yet | ⏯ | 
| 还没有回复  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent replied yet | ⏯ | 
| 我还没有复习好  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent reviewed yet | ⏯ | 
| 康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Rehabilitation | ⏯ | 
| 没有关系。祝早日康复!  🇨🇳 | 🇬🇧  It does not matter. I wish you a speedy recovery | ⏯ | 
| 康复师  🇨🇳 | 🇬🇧  Rehabilitation | ⏯ | 
| 康复中  🇨🇳 | 🇬🇧  In rehab | ⏯ | 
| 康复了  🇨🇳 | 🇬🇧  Recovered | ⏯ | 
| 老板还没有答复  🇨🇳 | 🇬🇧  The boss hasnt answered | ⏯ | 
| 他现在还没有回复我  🇨🇳 | 🇬🇧  He hasnt replied to me yet | ⏯ | 
| 没关系,早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, get well soon | ⏯ | 
| 没有回复我  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt reply to me | ⏯ | 
| 我问了客服还没有回复我  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked the customer service hasnt responded to me | ⏯ | 
| 产后康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Postpartum rehabilitation | ⏯ | 
| 早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Get well soon | ⏯ | 
| 这个工厂还没有回复我,我尽快回复你  🇨🇳 | 🇬🇧  This factory hasnt replied to me yet, Ill get back to you as soon as possible | ⏯ | 
| 因为我的学校还没有回复我  🇨🇳 | 🇬🇧  Because my school hasnt replied to me yet | ⏯ | 
| 时差还没恢复  🇨🇳 | 🇬🇧  The time difference hasnt recovered | ⏯ | 
| 我还没有  🇨🇳 | 🇬🇧  I have not yet | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |