| 我们出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go out and play | ⏯ | 
| 我们能出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  We can go out and play | ⏯ | 
| 我们一起去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets play together | ⏯ | 
| 走,我们出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, lets go out and play | ⏯ | 
| 我们一会去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Well play | ⏯ | 
| 那我们去玩咯!  🇨🇳 | 🇬🇧  Then lets go play | ⏯ | 
| 我们出去玩儿去呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go out and play | ⏯ | 
| 我去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to play | ⏯ | 
| 去我们家玩一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to our house | ⏯ | 
| 我们去玩足球吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go play football | ⏯ | 
| 我们出去玩儿吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go out and play | ⏯ | 
| 我们去哪里玩吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go where to play | ⏯ | 
| 我们准备出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  We are going out to play | ⏯ | 
| 我们可能出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  We might go out and play | ⏯ | 
| 我们经常出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  We often go out to play | ⏯ | 
| 怕说想叫我们一起去玩玩,去不去  🇨🇳 | 🇬🇧  Afraid to say that you want to tell us to go to play together, go or not | ⏯ | 
| 我来接你,去我们KTV玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up and play with our KTV | ⏯ | 
| 我们可以去公园玩  🇨🇳 | 🇬🇧  We can go to the park | ⏯ | 
| 下午我们可以去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  We can play in the afternoon | ⏯ | 
| 我们去哪里玩好呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Where shall we go to play | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |