| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| 录音 🇨🇳 | 🇬🇧 Recording | ⏯ |
| 录音的录音什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the recording | ⏯ |
| 把录音带带到学校来给她 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the tape to school and show it to her | ⏯ |
| 录音师 🇨🇳 | 🇬🇧 Recorder | ⏯ |
| 录音带 🇨🇳 | 🇬🇧 Tapes | ⏯ |
| 录音机 🇨🇳 | 🇬🇧 Recorder | ⏯ |
| 你把录音机打开啦 🇨🇳 | 🇬🇧 You turned on the recorder | ⏯ |
| 停水录音 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop the water recording | ⏯ |
| 录音新专辑 🇨🇳 | 🇬🇧 Recorded new album | ⏯ |
| 想了想,还是把它记录下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it, or record it | ⏯ |
| 声音小录不上 🇨🇳 | 🇬🇧 The sound doesnt make a small recording | ⏯ |
| 多听英语录音 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to more English recordings | ⏯ |
| 他把他扶起来 🇨🇳 | 🇬🇧 He picked him up | ⏯ |
| 按摩器有声音把他吵到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a noise in the massager that made him | ⏯ |
| 他来了,他来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes coming, hes coming | ⏯ |
| 他把市民登录打成了四路中路 🇨🇳 | 🇬🇧 He turned the citizens login into a four-way middle road | ⏯ |
| 我们已经听了三遍录音 🇨🇳 | 🇬🇧 We have listened to the recording three times | ⏯ |
| 把他放出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get him out of here | ⏯ |
| 加一个语音录音,那个动图 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a voice recording, that motion picture | ⏯ |
| 他从来不听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 He never listens to music | ⏯ |