| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| 恐怕  🇨🇳 | 🇬🇧  m afraid | ⏯ | 
| 我恐怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid | ⏯ | 
| 恐怕你错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid youre wrong | ⏯ | 
| 恐怕很难  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid its hard | ⏯ | 
| 恐怕不行  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid not | ⏯ | 
| 恐怕你震耳欲聋  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid youre deafening | ⏯ | 
| 我恐怕不能  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid I cant | ⏯ | 
| 我恐怕不行  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid Not | ⏯ | 
| 恐怕我不能  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid I cant | ⏯ | 
| 我恐怕出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid Im going out | ⏯ | 
| 恐怕我不能来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid I cant come | ⏯ | 
| 我恐怕不能去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid I cant go | ⏯ | 
| 恐怕你找你早日找找震耳欲聋,恐怕你早震耳欲聋  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid youre looking for you early to find deafening, Im afraid youre deafening early | ⏯ | 
| 恐怕我听不见你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid I cant hear you | ⏯ | 
| 恐怕你早就震耳欲聋  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid youve been deafening | ⏯ | 
| 我恐怕不能出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid I cant go out | ⏯ | 
| 你不怕我是坏人嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not afraid Im a bad person | ⏯ | 
| 男人真坏  🇨🇳 | 🇬🇧  Men are bad | ⏯ | 
| 恐怕这次我不能帮你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid I cant help you this time | ⏯ | 
| 妈妈真怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom is so scared | ⏯ |