| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 我想成为一名  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be one | ⏯ | 
| 我想成为一名老师  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be a teacher | ⏯ | 
| 我想成为一名画家  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be a painter | ⏯ | 
| 我现在已经成为一名中学生  🇨🇳 | 🇬🇧  Im now a middle school student | ⏯ | 
| 2.我长大后想成为一名医生  🇨🇳 | 🇬🇧  2. I want to be a doctor when I grow up | ⏯ | 
| 恭喜你成为一名一年级学生  🇨🇳 | 🇬🇧  Congratulations on becoming a first-year student | ⏯ | 
| 我不是一名学生  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not a student | ⏯ | 
| 我想成为一名飞行员  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be a pilot | ⏯ | 
| 我想成为医生  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be a doctor | ⏯ | 
| 因为成名一名  🇨🇳 | 🇬🇧  Because of being famous | ⏯ | 
| 我要成为一名天文学院  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be an astronomy college | ⏯ | 
| 梦想成为一名老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Dream of becoming a teacher | ⏯ | 
| 我是一名学生会的成员  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a member of a student union | ⏯ | 
| 因为成名一为  🇨🇳 | 🇬🇧  Because fame is a | ⏯ | 
| 某一天我想成为一名校长  🇨🇳 | 🇬🇧  One day I want to be a principal | ⏯ | 
| 我的梦想成为一名警察  🇨🇳 | 🇬🇧  My dream is to be a policeman | ⏯ | 
| 我长大想成为一名记者  🇨🇳 | 🇬🇧  I grew up wanting to be a journalist | ⏯ | 
| 我想成为一名足球教练  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be a football coach | ⏯ | 
| 我想成为一名酒店经理  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to be a hotel manager | ⏯ | 
| 新闻。我想成为一名记者  🇨🇳 | 🇬🇧  News. I want to be a journalist | ⏯ |