| 电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
| 你的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your telephone number | ⏯ |
| 我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
| 她的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone number | ⏯ |
| 他的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 His telephone number | ⏯ |
| 我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number | ⏯ |
| 他的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 His phone number is | ⏯ |
| 我的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is | ⏯ |
| Rainie的电话号码:18375806168 🇨🇳 | 🇬🇧 Rainies phone number: 18375806168 | ⏯ |
| 医生的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The doctors phone number | ⏯ |
| 她的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 Her phone number is | ⏯ |
| 酒店的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotels phone number | ⏯ |
| 电话号码 0563—6028070 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number 0563-6028070 | ⏯ |
| 司机电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Drivers phone number | ⏯ |
| 电话号码错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number is wrong | ⏯ |
| 预约电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Reservation sprees | ⏯ |
| 电话号码为6589472 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number is 6589472 | ⏯ |
| 电话号码是15962184473 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone number is 15962184473 | ⏯ |
| 给我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me my phone number | ⏯ |
| 把你电话号,电话号码告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your phone number, phone number | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |