| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| 很高兴又见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to see you again | ⏯ | 
| 很高兴又见到您  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to see you again | ⏯ | 
| 见到你很高兴,很高兴见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to see you | ⏯ | 
| 我很高兴见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to see you | ⏯ | 
| 见到你我很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to see you | ⏯ | 
| 很高兴见到你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet you | ⏯ | 
| 我也很高兴见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to see you, too | ⏯ | 
| 见到你我也很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to see you, too | ⏯ | 
| 见到他,我很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to see him | ⏯ | 
| 我很高兴见到他  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to see him | ⏯ | 
| 见到你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been nice seeing you | ⏯ | 
| 很高兴见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice to see you | ⏯ | 
| 见到你很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice to meet you | ⏯ | 
| 很高兴见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  Nice to meet you | ⏯ | 
| 见到你很高兴!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to see you | ⏯ | 
| 妹妹,很高兴我们又见面了  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister, Im glad we met again | ⏯ | 
| 很高兴见到你啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to meet you | ⏯ | 
| 见到你也很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to see you, too | ⏯ | 
| 嗨,很高兴见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hi, nice to meet you | ⏯ | 
| 很多很高兴见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of nice to see you | ⏯ |