| 我上幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  I go to kindergarten | ⏯ | 
| 早上需要去幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to go to kindergarten in the morning | ⏯ | 
| 背上书包  🇨🇳 | 🇬🇧  Carry the bag on his back | ⏯ | 
| 我想上幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to kindergarten | ⏯ | 
| 背着书包去上学  🇨🇳 | 🇬🇧  I go to school with my school bag on my back | ⏯ | 
| 我不想上幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to go to kindergarten | ⏯ | 
| 去幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to kindergarten | ⏯ | 
| 我的儿子想上幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  My son wants to go to kindergarten | ⏯ | 
| 背上你的书包  🇨🇳 | 🇬🇧  Carry your bag on your back | ⏯ | 
| 2012年,我在上幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  In 2012, I was in kindergarten | ⏯ | 
| 王欣蕊上幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  Wang Xinxuan went to kindergarten | ⏯ | 
| 明天我要去幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to kindergarten tomorrow | ⏯ | 
| 幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  Kindergarten | ⏯ | 
| 问我想去幼儿园  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask me if I want to go to kindergarten | ⏯ | 
| 我幼儿园有  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a kindergarten | ⏯ | 
| 幼儿园是公立幼儿园吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is kindergarten a public kindergarten | ⏯ | 
| 幼儿园少  🇨🇳 | 🇬🇧  There are fewkindergartens | ⏯ | 
| 但我每天要步行来幼儿园上班  🇨🇳 | 🇬🇧  But I have to walk to kindergarten every day to work | ⏯ | 
| 晚上要开始背书  🇨🇳 | 🇬🇧  The evening should begin to endorse | ⏯ | 
| 幼儿园副园长  🇨🇳 | 🇬🇧  Deputy Director of Kindergarten | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ |