| 我想也是  🇨🇳 | 🇬🇧  I think so | ⏯ | 
| 我可是我也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  I can, too | ⏯ | 
| 你想吃也可以,你要是想回家也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to eat or you can, if you want to go home can also | ⏯ | 
| 我也想  🇨🇳 | 🇬🇧  I also want | ⏯ | 
| 你是不是也想我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you thinking of me, too | ⏯ | 
| 我也是这么想的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what I think | ⏯ | 
| 谢谢,就是我也想  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, thats what I want | ⏯ | 
| 我也是这样想的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what I think | ⏯ | 
| 不想脱也可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont want to get rid of it | ⏯ | 
| 我也在想  🇨🇳 | 🇬🇧  Im thinking, too | ⏯ | 
| 我也想买  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to buy it, too | ⏯ | 
| 我也想你  🇨🇳 | 🇬🇧  I miss you too | ⏯ | 
| 我也想吃  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat, too | ⏯ | 
| 我也想你  🇨🇳 | 🇬🇧  I miss you, too | ⏯ | 
| 我也想去  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go, too | ⏯ | 
| 我也想来  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to come, too | ⏯ | 
| 我也想要  🇨🇳 | 🇬🇧  I want it, too | ⏯ | 
| 我也这么想的,可是我年龄不小了  🇨🇳 | 🇬🇧  I think so, but Im not young | ⏯ | 
| 但是我也会想你的  🇨🇳 | 🇬🇧  But Ill miss you, too | ⏯ | 
| 我想也是这个意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I think thats what it means | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |