Chinese to Vietnamese
| 你听得懂吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You understand | ⏯ |
| 听得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I can understand | ⏯ |
| 懂不懂听不听得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand or understand | ⏯ |
| 我听得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand | ⏯ |
| 你听得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You understand | ⏯ |
| 听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me | ⏯ |
| 你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
| 你能听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand me | ⏯ |
| 可以听得懂的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can understand it | ⏯ |
| 听不懂听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand | ⏯ |
| 听得懂四川话不 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand Sichuanese | ⏯ |
| 的话你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
| 你听得懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand Chinese | ⏯ |
| 我说你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you understand | ⏯ |
| 只能听得懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only understand English | ⏯ |
| 听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand | ⏯ |
| 听听懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me | ⏯ |
| 怪不得呢 我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 No wonder, I dont understand | ⏯ |
| 你听得懂我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand what Im saying | ⏯ |
| 说英语你听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand English | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |