| 我等回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait to come back | ⏯ | 
| 等我回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me | ⏯ | 
| 我等你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you to come back | ⏯ | 
| 请等我回来。。  🇨🇳 | 🇬🇧  Please wait for me to come back.. | ⏯ | 
| 等一会。等她给我回话  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute. Wait till she calls me back | ⏯ | 
| 那你等会她俩回来你在回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you wait for them to come back youre back | ⏯ | 
| 我们等你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Well wait for you to come back | ⏯ | 
| 等你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till you get back | ⏯ | 
| 可以等她们回来退房吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you wait for them to check out | ⏯ | 
| 我等一下再回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and come back | ⏯ | 
| 我要等你回来吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to wait for you to come back and eat | ⏯ | 
| 等我回来联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get back to contact you | ⏯ | 
| 我等一下回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and get back | ⏯ | 
| 需要等她回来才可以录她的指纹  🇨🇳 | 🇬🇧  Well have to wait for her to come back before she can record her fingerprints | ⏯ | 
| 她出去了,稍等他回来去看  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes out, wait until he comes back to see it | ⏯ | 
| 等着你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting for you to come back | ⏯ | 
| 等你回来食  🇭🇰 | 🇬🇧  Wait till you come back and eat | ⏯ | 
| 在等你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting for you to come back | ⏯ | 
| 等我姐回来再找吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till my sister comes back and look for it | ⏯ | 
| 等我回来联系你啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get back to contact you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ |