| 带上 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring it with you | ⏯ |
| 带上我 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me | ⏯ |
| 带上耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring your headphones on | ⏯ |
| 带上姑父 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring your aunt | ⏯ |
| 上班带饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring meals at work | ⏯ |
| 带上手套 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your gloves on | ⏯ |
| 带在身上 🇨🇳 | 🇬🇧 With it on the body | ⏯ |
| 带上雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring an umbrella with you | ⏯ |
| 带上安全套 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring a condom | ⏯ |
| 带不上飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant get a plane | ⏯ |
| 我身上没带 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anyone on me | ⏯ |
| 请带上围巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring a scarf | ⏯ |
| 上次我有带 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time I had it | ⏯ |
| 团建带上我 🇨🇳 | 🇬🇧 The regiment took me with me | ⏯ |
| 我身上没带钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money with me | ⏯ |
| 带上你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your parents | ⏯ |
| 记得带上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to bring your clothes | ⏯ |
| 上课请带剪刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring scissors for class | ⏯ |
| 能带我上去么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me up there | ⏯ |
| 能带我上楼么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me upstairs | ⏯ |
| 戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |