| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| 和我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 And my husband | ⏯ |
| 我们结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were done | ⏯ |
| 我们不一样,我的离婚理由是我的丈夫出轨后,我决定要离婚,我们不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 我们不一样,我的离婚理由是我的丈夫出轨后,我决定要离婚,我们不一样 | ⏯ |
| 我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband | ⏯ |
| 其实他们不想让我们结束,可是我也不想干了 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont want us to end up, but I dont want to do it | ⏯ |
| 我们不需要了 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont need it | ⏯ |
| 我的丈夫是个我的丈夫是一个超级大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is a super fool | ⏯ |
| 你丈夫不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husbands not home | ⏯ |
| 我和我的丈夫分开之后,我需要去还钱 🇨🇳 | 🇬🇧 After Im separated from my husband, I need to pay it back | ⏯ |
| 我结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
| 因为我的丈夫不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my husband wont allow it | ⏯ |
| 我想你是不需要一个篮子 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think you need a basket | ⏯ |
| 我想让他当我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 I want him to be my husband | ⏯ |
| 我们的治疗结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our treatment is over | ⏯ |
| 丈夫不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 The husbands not at home | ⏯ |
| 我们不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont need it | ⏯ |
| 我有一个可爱的儿子和爱我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lovely son and love my husband | ⏯ |
| 我不需要了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it | ⏯ |
| 我不能跟你说太多了,我害怕我的丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant tell you too much, Im afraid of my husband | ⏯ |
| 我丈夫上楼了 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband went upstairs | ⏯ |