| 不了,太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  No, its too late | ⏯ | 
| 太晚了不会  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Too late | ⏯ | 
| 谢谢,今晚不出去了,太累了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, Im not going out tonight | ⏯ | 
| 是不是太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it too late | ⏯ | 
| 会不会太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it too late | ⏯ | 
| 太晚了,明天就给不了了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late, i wont be able to give it tomorrow | ⏯ | 
| 太晚了,还好没去  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 太晚了,我要睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 太晚了算了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 我们相遇的太晚,太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  We met too late, too late | ⏯ | 
| 我们人太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late for us | ⏯ | 
| 妈妈太太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Mother is too late | ⏯ | 
| 可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了  🇨🇳 | 🇬🇧  可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了 | ⏯ | 
| 如果太晚了,老板回来了,我出去就不方便了!  🇨🇳 | 🇬🇧  If its too late and the boss is back, its not convenient for me to go out | ⏯ | 
| 来的太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 今天太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late today | ⏯ | 
| 不我太懒了  🇨🇳 | 🇬🇧  No, Im too lazy | ⏯ | 
| 不我太难了  🇨🇳 | 🇬🇧  No, Its too hard for me | ⏯ | 
| 我们来的太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  We came too late | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ |