| 我们一起去玩一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets play together | ⏯ | 
| 等下等我一起下班,我们同路  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get off work together, well be on the same road | ⏯ | 
| 我等你下班一起去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you to go to dinner after work | ⏯ | 
| 我们一起去  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go together | ⏯ | 
| 好的,等一下我们一起去看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, wait a minute and lets see | ⏯ | 
| 跟我们一起去找下房子去  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with us to find the next house | ⏯ | 
| 我们一起去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets play together | ⏯ | 
| 我们一起去过  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve been there together | ⏯ | 
| 和我们一起去  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with us | ⏯ | 
| 我等你一起下去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you to go on together | ⏯ | 
| 我们想一起去,一起回来  🇨🇳 | 🇬🇧  We want to go together and come back together | ⏯ | 
| 下周日我们一起  🇨🇳 | 🇬🇧  Well be together next Sunday | ⏯ | 
| 我们下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were off duty | ⏯ | 
| 我们下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were off work | ⏯ | 
| 我们一起去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go swimming together | ⏯ | 
| 让我们一起去吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go together | ⏯ | 
| 我们一起去学校  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to school together | ⏯ | 
| 我们一起去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to dinner together | ⏯ | 
| 我们一起去听听  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets listen | ⏯ | 
| 我们一起去好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go with us, shall we | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |