| 我们喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  We like swimming | ⏯ | 
| 我不喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont like swimming | ⏯ | 
| 我喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I like swimming | ⏯ | 
| 喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I like swimming | ⏯ | 
| 我很喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I like swimming very much | ⏯ | 
| 我喜欢游泳我喜欢游泳,唱歌,跳舞吃  🇨🇳 | 🇬🇧  I like swimming I like swimming, singing, dancing | ⏯ | 
| 我喜欢游泳,我每个星期都去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I like swimming, I go swimming every week | ⏯ | 
| 我喜欢夏天,我喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I like summer, I like swimming | ⏯ | 
| 我喜欢在夏天去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to go swimming in summer | ⏯ | 
| 我最喜欢的月份是八月,他喜欢游泳,他喜欢去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  My favorite month is August, he likes swimming, he likes to go swimming | ⏯ | 
| 我们去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go swimming | ⏯ | 
| 我喜欢游泳,喜欢打篮球  🇨🇳 | 🇬🇧  I like swimming and playing basketball | ⏯ | 
| 我喜欢旅游,游泳,跑步  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to travel, swim and run | ⏯ | 
| 我喜欢游泳,但是我游的不好  🇨🇳 | 🇬🇧  I like swimming, but I cant swim well | ⏯ | 
| 它很喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  He likes swimming very much | ⏯ | 
| 妈妈喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Mother likes swimming | ⏯ | 
| 他也喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  He also likes swimming | ⏯ | 
| 我喜欢游泳,看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  I like swimming and watching movies | ⏯ | 
| 我喜欢在夏天游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I like swimming in summer | ⏯ | 
| 我的妈妈喜欢游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother likes swimming | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |