| 我要去汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bus stop | ⏯ | 
| 去汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the bus stop | ⏯ | 
| 我想去汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the bus stop | ⏯ | 
| 汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Bus station | ⏯ | 
| 我要去四方长途汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the four-way bus stop | ⏯ | 
| 我要去车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the station | ⏯ | 
| 公共汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Bus stop | ⏯ | 
| 福永汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Fuyong Bus Station | ⏯ | 
| 长途汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Long-distance bus station | ⏯ | 
| 公交汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Bus stop | ⏯ | 
| 汽车充电站  🇨🇳 | 🇬🇧  Car charging station | ⏯ | 
| 我要去火车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the railway station | ⏯ | 
| 要去火车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the railway station | ⏯ | 
| 乘公共汽车去火车站需要40分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  It takes 40 minutes to get to the train station by bus | ⏯ | 
| 我要去公交车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bus stop | ⏯ | 
| 汽车站怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to the bus stop | ⏯ | 
| 这里是汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the bus station | ⏯ | 
| 汽车站在西边  🇨🇳 | 🇬🇧  The car stands on the west side | ⏯ | 
| 在公共汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  At the bus stop | ⏯ | 
| 汽车汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Cars | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳 | 🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .  | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |