| 一座桥  🇨🇳 | 🇬🇧  A bridge | ⏯ | 
| 经过那座桥  🇨🇳 | 🇬🇧  Through that bridge | ⏯ | 
| 河上有一座桥  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a bridge over the river | ⏯ | 
| 那里有桥吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a bridge | ⏯ | 
| 和上有座桥  🇨🇳 | 🇬🇧  And theres a bridge | ⏯ | 
| 有一座桥在河上  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a bridge over the river | ⏯ | 
| 大桥  🇨🇳 | 🇬🇧  Bridge | ⏯ | 
| 河上有桥吗?是的,有座小桥  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a bridge over the river? Yes, there is a small bridge | ⏯ | 
| 那有桥吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a bridge | ⏯ | 
| 在河上有座桥  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a bridge over the river | ⏯ | 
| 一个大桥  🇨🇳 | 🇬🇧  A bridge | ⏯ | 
| 一座桥在河流  🇨🇳 | 🇬🇧  A bridge in the river | ⏯ | 
| 和的上面有一座桥  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a bridge above | ⏯ | 
| 以前没有大桥,现在有大桥了  🇨🇳 | 🇬🇧  There used to be no bridge, now there is a bridge | ⏯ | 
| 河上有一座古老的桥  🇨🇳 | 🇬🇧  There is an old bridge over the river | ⏯ | 
| 有一座桥在河的上面  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a bridge above the river | ⏯ | 
| 湖上有一座十七孔桥  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a 17-hole bridge on the lake | ⏯ | 
| 湖上有一座十八孔桥  🇨🇳 | 🇬🇧  There is an eighteen-hole bridge on the lake | ⏯ | 
| 这是我生活的城市,那里有一座小桥  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the city where I live, there is a small bridge | ⏯ | 
| 靖江市斜桥镇友谊路18号  🇨🇳 | 🇬🇧  18 Friendship Road, Sloping Bridge Town, Jingjiang City | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |